Biểu đồ giá vàng thế giới XAU/USD trực tuyến

Giá vàng SJC trong nước

Địa phương Loại Mua Vào Bán Ra
HỒ CHÍ MINH Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,130,000
Vàng Nhẫn SJC 99,99 1 Chỉ, 2 Chỉ, 5 Chỉ 6,850,000 6,975,000
Vàng Nhẫn SJC 99,99 0,5 Chỉ 6,845,000 6,980,000
Vàng Nữ Trang 99,99% 6,840,000 6,925,000
Vàng Nữ Trang 99% 6,706,400 6,856,400
Vàng Nữ Trang 75% 5,009,300 5,209,300
Vàng Nữ Trang 58,3% 3,852,700 4,052,700
Vàng Nữ Trang 41,7% 2,703,000 2,903,000
Vàng Nhẫn SJC 99,99 0,3 Chỉ, 0,5 Chỉ 6,850,000 6,985,000
HÀ NỘI Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,132,000
ĐÀ NẴNG Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,132,000
NHA TRANG Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,132,000
CÀ MAU Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,132,000
HUẾ Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,927,000 8,132,000
BIÊN HÒA Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,130,000
MIỀN TÂY Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,130,000
QUÃNG NGÃI Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,130,000
BẠC LIÊU Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,930,000 8,132,000
HẠ LONG Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 7,928,000 8,132,000

Lãi suất gửi tiết kiệm Online

Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0.102.653.004.404.104.104.204.204.204.20
Agribank 0.201.601.903.003.004.704.704.704.70-
Bảo Việt 0.302.903.254.204.304.704.905.505.505.50
BIDV 0.101.702.003.003.004.704.704.704.704.70
CBBank 0.503.003.203.903.854.054.304.304.304.30
Đông Á -3.903.904.905.105.405.805.605.605.60
GPBank 0.502.302.823.703.954.404.504.504.504.50
Hong Leong -2.302.703.403.403.603.60-2.502.50
Indovina -2.903.104.304.505.105.305.455.50-
Kiên Long 0.50---------
MSB --3.253.103.103.503.503.503.503.50
MB 0.102.102.503.503.604.504.504.605.605.60
Nam Á 0.50------5.60--
OCB 0.102.903.104.504.604.804.805.405.806.00
OceanBank 0.502.603.103.804.004.804.805.105.105.10
PGBank -2.603.004.004.004.304.504.805.205.20
PublicBank 0.103.504.004.805.005.50----
PVcomBank -2.852.854.004.00--4.804.804.80
Saigonbank 0.102.302.503.804.105.005.205.605.705.80
SCB 0.011.601.903.003.004.00-4.004.004.00
SeABank -2.702.903.003.203.55-4.604.604.60
TPB -2.502.803.60---5.00-5.20
VIB -2.502.804.004.00--4.805.005.00
VietCapitalBank -2.903.104.104.404.70-5.405.505.70
Vietcombank 0.101.702.003.003.004.70--4.704.70
VietinBank 0.101.702.003.003.004.70-4.704.804.80
VPBank -2.30-4.10-4.40--4.80-
VRB 0.30----4.504.704.904.904.90